Từ vựng tiếng anh về xi lanh thủy lực
Thứ Hai, tháng 11 30, 2015
1 |
Mounting code |
Mã lắp ghép |
2 |
Bore size |
Đường kính trong xi lanh |
3 |
Rod size |
Đường kính cần piston
|
4 |
Odering code |
Mã đặt hàng |
5 |
Cylinder seal kit |
Gioăng, phốt xi lanh |
6 |
Boze size up to |
Đường kính xi lanh lớn nhất |
7 |
Stroke up to any practical length |
Hành trình làm việc theo yêu cầu |
8 |
Double acting/Single acting |
Xi lanh cần đôi/xi lanh cần
đơn
Xi lanh tác động 2 chiều/1chiều |
9 |
Primer Coating |
Có sơn lót |
10 |
Rod End Clevis |
Kiểu lắp đầu xy-lanh hình chữ U: RC |
11 |
Cap End Clevis |
Kiểu lắp đuôi xy-lanh hình chữ U: EC |
12 |
Rod End Tang |
Kiểu lắp đầu xy-lanh khớp trụ: RT |
13 |
Cap End Tang |
Kiểu lắp đuôi xy-lanh khớp trụ: ET |
14 |
Rod End Spherical Bearing |
Kiểu lắp đầu xy-lanh khớp cầu: RB |
15 |
Cap End Spherical Bearing |
Kiểu lắp đuôi xy-lanh khớp cầu: EB |
16 |
Cross Tube |
Kiểu lắp dạng ống trụ tròn: CT |
17 |
Cap End Flange |
Kiểu lắp đuôi xy-lanh bích hình vuông: EF |
18 |
Rod End Flange |
Kiểu lắp đầu xy-lanh bích hình vuông: RF |
19 |
Rod End Pin Hole |
Kiểu lắp đầu xy-lanh có lỗ trụ: PH |
20 |
Rod End Threaded |
Kiểu lắp đầu xy-lanh có ren: TR |
21 |
Mounting Style |
Mã lắp ghép đuôi xi lanh |
22 |
Stroke Length |
Hành trình xi lanh |
23 |
APD(double acting)/APS(single
acting) |
Xi lanh cần đôi/xi lanh cần
đơn
Xi lanh tác động 2 chiều/1chiều |
24 |
Design type |
Mã nhà sản xuất |
25 |
Barrel |
Vỏ xi lanh |
26 |
Gland |
Cổ xi lanh |
27 |
Pin eye/Clevis |
Tai lắp ghép |
28 |
Ports |
Đường cấp dầu vào/ra |
29 |
Piston seal, rod seal, wear
ring,
Oring, Wiper |
Bộ gioăng phốt |
30 |
Telescopic |
Xi lanh nhiều tầng |
31 |
Tie Rod cylinder |
Xi lanh ghép gu-giông |
(Còn tiếp - Sưu tầm internet)
Từ vựng tiếng anh về xi lanh thủy lực. Máy uốn ống thép
Trả lờiXóakhi nen binh duong
Trả lờiXóaBên mình chuyên cung cấp các sản phẩm về khí nén và thủy lực giá tốt và chất lượng tham khảo nha