Bộ truyền động xi lanh Parker Compact (USA)
Chủ yếu sử dụng ở các khu vực có diện tích nhỏ, vận hành độc lập, có bơm dẫn hướng motor 1 chiều DC với xi lanh thủy lực compact.
- Đặc điểm EHA và lợi ích
- Là xi lanh thủy lực hai tác động với chiều dài hành trình lần lượt là 4, 6 và 8
- Lực tác động lên đến 21.35kN (4800 lbf)
- Áp suất làm việc lên đến 207 bar (3000 psi)
- Tốc độ cao nhất 84m/s (3.3 in/s)
- Bơm bánh răng đảo chiều được bọc kín trong bể không bị bẩn
- Motor điện 1 chiều (DC motor) có 2 loại 12 VDC và 24 VDC
- Đáp ứng cấp bảo vệ IP 65 và IP 67, mỗi loại đều được xịt muối kiểm tra bằng phương pháp ASTM B1117 và dùng tiêu chuẩn MIL- STD-810F kiểm tra sóng
- Có thể tùy chọn vận hành bằng tay
- Có chứng nhận CE
- Cấu tạo bộ truyền động thủy lực Parker (EHA)
Cấu tạo bộ truyền động thủy lực Parker (EHA)
- Bộ truyền động
-
Kiểu
|
Thủy lực, hai tác động
|
|
- Kích thước vỏ xi lanh
|
25.4mm (1"), 31,8mm
(1.25"), 36.5mm (1.44")
|
|
-
Chiều dài hành
trình
|
102mm (4"), 152mm (6"),
203mm (8")
|
|
-
Đường kính cần
piston
|
14.2mm (0.561"), 15.9mm
(0.625"), 19.1mm (0.75")
|
|
- Kiểu lắp tiêu chuẩn
|
6.4mm (0.25"), 9.5mm
(0.375")
|
|
-
Đường kính chốt
|
12.7mm (0.5")
|
- Motor
-
Kiểu motor
|
12VDC, 245W (motor A)
|
|
12VDC, 560W (motor B)
|
||
24VDC, 245W (motor C)
|
||
24VDC, 560W (motor D)
|
||
-
Dây đấu - chiều dài
|
1.5m (60")
|
|
-
Dây đấu - kích cỡ
dây đồng
|
Cỡ
14 (motor A&C)
|
|
Cỡ
12 (motor B&D)
|
||
-
Kiểu kết nối
|
Dây tròn 6.6mm (0.26") I/D
|
- Bơm
- Kiểu bơm
|
Bánh răng, đảo chiều
| |
- Dung tích bơm
|
Răng 0.100 = 0.16cm3/vòng (0.01in3/vòng
| |
Răng 0.190 = 0.31cm3/vòng (0.019in3/vòng)
| ||
Răng 0.250 = 0.41cm3/vòng (0.025in3/vòng) | ||
Răng 0.327 = 0.53 cm3/vòng (0.025in3/vòng)
| ||
- Lưu chất
|
Tự động truyền
|
- Dòng điện
Niêm khóa mạch thủy lực với bơm tích hợp, motor, bộ truyền
động và bình chứa, van giảm áp, nhiệt. |
- Tổng quát
-
Cấu tạo
|
Thân và cần piston bằng nhôm đúc
andod
|
|
- Vận hành tay (tùy chọn)
|
Được tích hợp, chỉ dùng cho trường
hợp khẩn cấp
|
|
-
Khoảng nhiệt độ làm
việc
|
-340C (-300F)
đến 650C (1500F)
|
|
-
Cấp độ ồn
|
< 70dBA
|
- Hiệu suất
- Lực lớn nhất - mở rộng
|
21.35kN (4800 lbf)
|
|
- Lực lớn nhất - phản lực
|
15.57kN (3500 lbf)
|
|
- Tốc độ lớn nhất
|
84mm/s (3.3 in/s)
|
|
- Cấp độ ồn
|
< 70dBA
|
- Cách check code
Google Account Video Purchases
Hóc Môn, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét: